Cách làm dạng bài Bảng biểu – Table trong IELTS Writing Task 1

Table (bảng biểu) là một trong các dạng bài phổ biến của IELTS Writing Task 1. Vì số lượng dữ liệu nhiều, không được thể hiện rõ ràng như biểu đồ cột hay biểu đồ đường, nhiều thí sinh gặp vấn đề về việc chọn xu hướng, dữ liệu phù hợp để đưa vào bài viết của mình. Bài viết sau IELTS Master sẽ cung cấp cho thí sinh cách viết dạng bài Table với các cấu trúc, thủ thuật làm bài, cách chọn xu hướng, số liệu sao cho nhanh chóng nhất. Từ đó, giúp thí sinh tự tin hơn khi gặp dạng bài Table, góp phần giúp thí sinh đạt được số điểm mà mình mong muốn.
A. Cấu trúc IELTS Writing Task 1 – Dạng Table
1. Introduction
Ở phần mở bài, việc giới thiệu lại đây là dạng graph/diagram gì là rất quan trọng (dù đã biết là dạng table). Ngoài ra, bạn cần giới thiệu table được cho là nghiên cứu, thống kê về vấn đề gì bằng cách paraphrase lại đề bài.
Ví dụ:
The table below gives information about the values of exports of kiwi fruit (NZ$) from New Zealand to five countriesbetween 2010 and 2012.
Give information | -> show |
The values of exports of kiwi fruit | -> earnings from Kiwi exportation |
five countries | -> five different nations |
(NZ$) | -> units are measured in NZ$ |
between 2010 and 2012 | -> in three consecutive years 2010, 2011 and 2012 |
The given table showsearnings from Kiwi exportation from New Zealand to five different nations. Units are measured in NZ$, and the data were collected in three consecutive years 2010, 2011 and 2012.
Các từ có thể thay thế được cho “show”:
- Describe
- Detail
- Demonstrate
- Introduce
- Give information
- Compare the information about
2. Overview
Overview có thể hiểu là phần tóm tắt bao quát các đặc điểm nổi trội nhất của table. Vì vậy ở phần này, bạn không nên nêu quá chi tiết (nêu số liệu) để tránh sang phần thân bài không còn thông tin để nêu. Tuy nhiên, nếu phần overall quá chung chung, không nêu đủ những phần nổi bật ở table thì cũng không đạt yêu cầu.
Vì vậy, để có thể nêu rõ và đầy đủ các đặc trưng đó, bạn nên:
- Nhìn theo chiều dọc và chiều ngang của table để nhận ra các đặc trung khác nhau theo từng kiểu phân loại khác nhau (Có sự tương đồng, giống nhau nào giữa các số liệu ở cùng hàng hay cùng cột không? Có sự khác biệt, tương phản nào giữa các số liệu ở cùng hàng hay cùng cột không?)Chú ý những số liệu cao nhất và thấp nhấtChú ý những số liệu ít có sự thay đổi (nếu có năm)
Ví dụ:
Nhìn vào cột thứ nhất Food/Drinks/Tobacco, ta sẽ chú ý tới các số 32.14% (cao nhất), 15.77% (thấp nhất)
Phân tích theo hàng, chúng ta sẽ thấy là các thông tin ở cột 1 lớn nhất, rồi tới cột 2, rồi cột 3 ở mỗi hàng
Đưa con số vào với tên của đối tượng thì ta thấy là Turkey có vẻ có các con số cao nhất, còn Sweden có những số liệu tương đối thấp nhất.
3. Body
Dạng table được phân thành 2 loại, có xu hướng thay đổi theo thời gian và không thay đổi theo thời gian
3.1. Thay đổi theo thời gian
Ở dạng này, từng item trong bảng sẽ thay đổi theo thời gian. Vì vậy, ngôn ngữ thể hiện xu hướng (tăng, giảm, không thay đổi,…) nên được sử dụng kèm với ngôn ngữ so sánh (comparison: cao hơn, thấp hơn, cao nhất, thấp hơn, đứng thứ 2,3,…).
3.2. Không thay đổi theo thời gian
Vì dạng này không có xu hướng thay đổi theo thời gian, nên sẽ có ít thông tin được báo cáo hơn (chỉ sử dụng ngôn ngữ so sánh).
3.3. Lưu ý
- Không liệt kê số liệu mà phải phân tích, tổng hợp để tìm ra mối quan hệ giữa các số liệu với nhau.
- Phân tích đúng và đầy đủ số liệu (thời gian, địa điểm, chiếm bao nhiêu, ai/cái gì…)
Ngôn ngữ so sánh
- The highest/lowest = least…,followed by [số liệu cao thứ 2] and [số liệu cao thứ 3] , at [data]
- The second highest/lowest
- While/whereas/Although A is…, B is much higher/lower
- A similar pattern between A and B
- There is a similarity between A and B
- …,which is the same as…
Ngôn ngữ thể hiện xu hướng tăng giảm:
- Increase/ grow/ go up: tăng
- Decrease/ drop/ decline /go down: giảm
- Reach its top/peak: chạm đỉnh/ điểm cao nhất
- Reach its bottom: chạm điểm thấp nhất
- A dip/ plummet/ plunge (n): sự giảm mạnh
- Rocket/ soar (v): tăng mạnh
- Upward/downward trend : xu hướng tăng/giảm
- Ups and downs / fluctuation (n): biến động
- Steady/ gradual/ consistent/ constant (a): chầm chậm/ đều đặn
- Significant / remarkable/ noticeable (a): mạnh, đáng kể
- Sudden (a): đột ngột
B. Bài mẫu
The table below shows the production of cocoa beans in six regions between 1992 and 1998
The table details the quantity of cocoa beans produced in six parts of the world over the 6-year course from 1992 to 1998 [Introduction]. [Overall], Asia and South America were the continents producing the highest amount of cocoa bean, with Asian production undergoing the most consistent growth. Cocoa bean production in Oceania grew steadily, and in the remaining continents, the figures were quite erratic, with Africa producing the lowest volume.
In 1992, 143,000 tonnes of cocoa beans were produced in South America, making it the number 1 cocoa-producing region in the world this year. Asia ranked second with 119,000 tonnes, whereas North and Central America, England and Oceania’s figures varied between 40,000-50,000 tonnes. Africa produced the least, with its figure amounting to only 29,000 tonnes.
Over the next 6 years, Asia experienced an increasing zeal in Cocoa production, reaching a record high of 436,000 tonnes. A similar pattern could be observed in Oceania; the amount of cocoa produced in this area increased steadily to 76,890 tonnes in 1998. Cocoa production in South America, despite a dip to 112,700 in 1996, regained its upward streak and added up to 389,000 tonnes in 1998. Africa, North and Central America and England’s figures experienced 6 years of ups and downs before reaching 25,000, 46,000 and 49,000 tonnes respectively.