Cùng IELTS Master cập nhật lịch thi IELTS chính thức từ IDP và British Council năm nay nhé.
IELTS EXAM DATES 2021
Lịch thi IELTS chính thức 2021
1. Lịch thi IELTS 2021 của IDP tại miền Nam
(*) Thi cả 2 hình thức IELTS Academic & General
TP.HCM | Gia Lai | Cần Thơ | Vũng Tàu | Bình Dương | Biên Hoà | Tiền Giang | Bến Tre | Quy Nhơn | Đà Lạt | Phú Yên | Đồng Tháp | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 8 | 7, 12*, 21*, 28 | 7 | 7, 21* | 28 | 28 | 21 | 12 | |||||
Tháng 9 | 4*, 11, 16, 25* | 11, 25* | 4* | 25* | ||||||||
Tháng 10 | 9, 14, 23*, 30* | 9, 23* | 30* | 30* | ||||||||
Tháng 11 | 6, 11*, 20*, 27 | 6, 20* | 27 | 27 | 20 | 6 | 27 | |||||
Tháng 12 | 02, 04*, 11, 18* | 11 | 04*, 18* | 11 | 04 |
2. Lịch thi IELTS 2021 của IDP tại miền Bắc
Hà Nội | Hải Phòng | Bắc Giang | Thái Bình | Bắc Ninh | Hạ Long | Thái Nguyên | Vinh | Vĩnh Phúc | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 8 | 07, 12*, 21*, 28 | 07, 21*, 28 | 07 | 07 | 07, 28 | 21* | 12* | 12* | 7 | ||
Tháng 9 | 04*, 11, 16, 25* | 04*, 25* | 25* | 11 | 25* | ||||||
Tháng 10 | 09, 14, 23*, 30* | 09, 23* | 14 | 14 | 23* | 30* | 30* | ||||
Tháng 11 | 06, 11*, 20*, 27 | 06, 20* | 27 | 11* | 27 | 11* | 20* | ||||
Tháng 12 | 02, 04*, 11, 18* | 04*, 11, 18* | 02 | 11 | 18* | 11 |
3. Lịch thi IELTS 2021 của IDP tại miền Trung
Đà Nẵng | Huế | |
---|---|---|
Tháng 8 | 07, 12*, 21*, 28 | 21 |
Tháng 9 | 04*, 11, 16, 25* | |
Tháng 10 | 09, 14, 23*, 30* | 23 |
Tháng 11 | 06, 11*, 20*, 27 | |
Tháng 12 | 02, 04*, 11, 18* | 04 |
1. Lịch thi IELTS 2021 của Bristish Council ở miền Bắc & Trung
Hà Nội | Hải Phòng | Vinh | Đà Nẵng | Huế | Nha Trang | |
Tháng 1 |
09*, 16, 21, 23* | 21 | ||||
Tháng 2 |
06*, 20, 25*, 27 | 25* | ||||
Tháng 3 |
04, 13*, 20, 27* | 27* | ||||
Tháng 4 |
10, 17*, 24*,29 | 17*, 29 | ||||
Tháng 5 |
08, 20*,22,29* | 29* | ||||
Tháng 6 |
05, 12*, 17, 19* | 12*, 19* | ||||
Tháng 7 |
01, 10*, 17, 24* | 10*, 24* | ||||
Tháng 8 |
07, 12*, 21*, 28 | 12*, 28 | ||||
Tháng 9 |
04*, 11, 16, 25* | 25* | ||||
Tháng 10 |
09, 14, 23*, 30* | 23* | ||||
Tháng 11 |
06, 11*, 20*, 27 | 11* | ||||
Tháng 12 |
02, 04*, 11, 18* | 4*, 18* |
2. Lịch thi IELTS 2021 của Brithish Council tại miền Nam
TP. HCM | Đà Lạt | Vũng Tàu | Biên Hòa | Cần Thơ | Bình Dương | |
Tháng 1 |
09, 16, 21, 23* | |||||
Tháng 2 |
06*, 20, 25*, 27 | |||||
Tháng 3 |
04, 13*, 20, 27* | |||||
Tháng 4 |
10, 17*, 24*, 29 | |||||
Tháng 5 |
08, 20*, 22, 29* | |||||
Tháng 6 |
05, 12*, 17, 19* | |||||
Tháng 7 |
01, 10*, 17, 24* | |||||
Tháng 8 |
07, 12*, 21*, 28 | |||||
Tháng 9 |
04*, 11, 16, 25* | |||||
Tháng 10 |
09, 14, 23*, 30* | |||||
Tháng 11 |
06, 11*,20*,27 | |||||
Tháng 12 |
02, 04*, 11, 18* |