Tổng hợp những từ vựng khó trong phần thi IELTS Listening

Việc học từ vựng đòi hỏi sự kiên trì, liên tục trong thời gian lâu dài, vì học từ không phải chuyện mà bạn có thể vội vàng được, đặc biệt đối với những từ, cụm từ khó. Trong bài viết này, IELTS Master đã tổng kết những từ khó nghe, khó viết hoặc quen thuộc nhưng dễ viết sai thường có trong phần IELTS Listening. Hi vọng các bạn sẽ áp dụng được những phương pháp nêu trên trong việc học các từ trong list này, bởi nó rất hữu ích trong việc “tránh bẫy” và giúp bạn ghi điểm trong phần thi này đó!
- Một hay hai phụ âm
Từ có 1 phụ âm trước 2 phụ âm:
Across (prep, adv): băng qua
Process (n): quá trình
Harass (v): quấy rầy, quấy rối
Disappoint (v): gây thất vọng
Recommend (v): giới thiệu, tiến cử
Tomorrow (adv): ngày mai
Professor (n): giáo sư
Necessary (adj): cần thiết
Từ có 2 phụ âm trước 1 phụ âm:
Parallel (adj): song song, tương đương
(n): sự so sánh, sự tương đương, đường vĩ tuyến
(v): đặt song song, đặt tương đương
Apparent (adj): rõ ràng, hiển nhiên
Exaggerate (v): thổi phồng, phóng đại
Occasion (n): dịp, cơ hội
Occur (Occurred) (v): xảy ra, xảy đến
Commit (Committed) (v): uỷ nhiệm ủy thác / bỏ tù, tống giam/ phạm/ hứa, cam kết
1 số từ có 2 phụ âm liên tiếp:
Success (n): sự thành công
Possess (v): chiếm hữu, sở hữu
Access (n): Sự vào, lối vào, đường vào
(v): truy cập
Assess (v): đánh giá, định giá, định mức
Address (n): địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn
(v): đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói chuyện, viết cho, giả quyết, đề cập.
Accommodation (n): chỗ trọ, chỗ ở, sự điều tiết, sự thích nghi
Embarrass (v): làm lúng túng, làm rắc rối
Millennium (n): thiên niên kỷ
2. Nguyên âm, phụ âm yếu
Đọc hay bị lướt qua, không nghe được.
Separate (adj.): khác nhau, tách biệt, tồn tại riêng lẻ
Separate (v): phân chia, phân ly
Definite (adj): rõ ràng, xác định, định rõ, hiển nhiên
Desperate (adj): tuyệt vọng
Temperature (n): nhiệt độ
Literature (n): văn học, giới nhà văn
General (adj): chung chung, thường
General (n): cái chung, cái đại thể, cái khái quát
Relevant (adj): thích đáng, thích hợp
Category (n): hạng, loại
Describe (v): diễn tả, mô tả
Decline (n): sự tàn, sự sụt giảm
Decline (v): nghiêng, cúi / từ chối, khước từ
Despite (n):sự ghen ghét, sự hiềm khích
Despite (adv): mặc dù
Dispute (n): cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
Dispute (v): bàn cãi, tranh luận
Discrete (adj): riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
Display (n): sự phô bày, sự trưng bày Capable (adj): có tài, có năng lực, có khả năng
Achievable (adj): có thể đạt được, có thể thực hiện được
Understandable (adj): có thể hiểu được
Possible (adj): có thể thức hiện được
Visible (adj): có thể nhìn thấy bằng mắt thường
Accessible (adj): có thể tới được, dễ bị gần gũi, ảnh hưởng Performance (n): buổi diễn, sự thi hành, sự thực hiện
Attendance (n): sự dự, sự có mặt
Ignorance (n): sự làm ngơ
Independence (n): độc lập
Sentence (n): câu, sự tuyên án, bản án, ý kiến
Sentence (v): kết án, tuyên án
Existence (n): sự tồn tại
Opportunity (n): cơ hội
Pursue (v): đuổi theo, đuổi bắt
Persuade (v): thuyết phục
Surprise (v): gây ngạc nhiên
3. Đổi chính tả khi đổi dạng của từ
Benefit (n) > Beneficial (adj)
Influence (n)> Influential (adj)
Circumstance (n) > Circumstantial (adj)
Maintain (v) > Maintenance (n)
Pronounce (v)> Pronunciation (n)
Argue (v) > Argument (n)
Success (n) > Succeed (v)
Excess (n) > Exceed (v)
Process (n) > Proceed (v)
Occur (v) > Occurred (adj)
Refer (v) > Referred (adj)
Begin (v) > Beginning (adj)
4. Âm câm
[nm]:
Environment (n): môi trường
Government (n): chính phủ, chính quyền [nm]:
Column (n): cột trụ
Autumn (n): mùa thu [sc]:
Science (n): khoa học
Conscious (adj) : tỉnh táo
Discipline (n): kỷ luật
Fascinate (v):mê hoặc
Ascend (v):lên, thăng
Descend (v):xuống [xc]
Excite (v): kích thích
Exceed (v):vượt quá
Exception (n): sư loại ra
Excellent (adj): xuất sắc
Excited (adj): kích thích [dg]
Knowledge (n): kiến thức, sự hiểu biết
Acknowledge (v): biết, hiểu biết là
Privilege (n): đặc quyền, đặc ân
Oblige (v): bắt buộc, ép buộc [th]
Eighth: thứ tám
Twelfth: thứ mười hai
Hundredth: thứ 1 trăm
5. Cặp từ dễ nhầm lẫn
Till ≠ Until (không phải *untill)
Lose (v) ≠ Loose (adj)
Affect (v) ≠ Effect (n)
Forth (adv) (forward) ≠ Fourth (4th) (adv)
Fourth ≠ Forty (không phải *fourty)
High but Height (không phải *hight)
Great but Grateful (không phải *greatful)
Precede (go before) ≠ Proceed (go ahead)
Principle (truth) ≠ Principal (main)
Site (a place) ≠ Sight (something to see)
Sightseeing not Site-seeing
Copywriter (one writes advertisement) ≠ Copyright (intellectual property)
6. Từ chính tả khó
Amateur (n): người nghiệp dư, không chuyên
Entrepreneur (n): người khởi nghiệp, nhà kinh doanh
Hierarchy (n): hệ thống cấp bật, thứ bật, đẳng cấp, trật tự (trong tôn giáo, chính quyền, các tổ chức…)
Liaison (n): sự liên lạc, liên kết
Medieval (adj): thời Trung cổ
Miscellaneous (adj): pha tạp, hỗn hợp
Queue (+up) (v): xếp hàng nối đuôi nhau
Questionnaire (n): bảng câu hỏi
Rhythm (n): nhịp điệu (trong bản nhạc, lời nói…)
Vacuum (n): chân không